quạt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quạt+ noun
- fan
- quạt giấy
a paper fan
- quạt giấy
+ verb
- to fan
- quạt cho mát
to fan oneself cool. to winnow
- quạt thóc
to winnow paddy
- quạt cho mát
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quạt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quạt":
quát quạt quắt quặt quất quật quét quẹt quết quệt more... - Những từ có chứa "quạt":
cánh quạt cánh quạt gió hình quạt nhài quạt quạt quạt điện quạt bàn quạt hòm quạt kéo quạt lúa more... - Những từ có chứa "quạt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 406