--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
râu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
râu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: râu
+ noun
beard
râu xồm
bushy beard
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "râu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"râu"
:
rau
râu
rầu
rêu
rều
rệu
riêu
rìu
ríu
ru
more...
Những từ có chứa
"râu"
:
óc trâu
ngay râu
quặp râu
râu
râu mày
râu mép
râu quặp
râu ria
râu trê
râu xồm
more...
Lượt xem: 379
Từ vừa tra
+
râu
:
beardrâu xồmbushy beard
+
engraver
:
người thợ khắc, người thợ chạm
+
preparatory
:
để sửa soạn, để chuẩn bị, để dự bịpreparatory to để chuẩn bị, để sẵn sàng (làm gì)preparatory school trường dự bị
+
vô giá
:
invaluable
+
weapon
:
vũ khí ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))weapon of defence vũ khí tự vệarmed with the weapon of Marxism-Leninism vũ trang bằng lý luận Mác-Lênin