--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rãnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rãnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rãnh
+ noun
drain; gutter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rãnh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rãnh"
:
ranh
rành
rảnh
rãnh
rinh
rình
rĩnh
Những từ có chứa
"rãnh"
:
giờ rãnh
rãnh
rãnh trượt
Lượt xem: 543
Từ vừa tra
+
rãnh
:
drain; gutter
+
electrical fuse
:
Ngòi nổ do xung điện