--

rùm beng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rùm beng

+  

  • (thông tục) Ballyhoo, undue fuss
    • Làm rùm beng lên
      To raise a ballyhoo about something
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rùm beng"
Lượt xem: 547