--

rút ruột

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rút ruột

+  

  • Draw from the centre
    • Rút ruột một cuộn len
      To draw a yarn of wool from the centre of the ball
  • Overexert oneself
    • Rút ruột ra mà làm
      To overexert oneself in doing something
  • Worm, squeeze money out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rút ruột"
Lượt xem: 675