--

rạo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rạo

+  

  • Fishing-net stake
    • Cắm rạo giữa sông
      To drive fishing-net stakes into the bed of the river
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rạo"
Lượt xem: 561