--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rạp chiếu bóng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rạp chiếu bóng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rạp chiếu bóng
+
Picture-palace, movie house; cinema
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rạp chiếu bóng"
Những từ có chứa
"rạp chiếu bóng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
war
cinematics
cinema
shine
shone
juggernaut
mars
arm
prize
tactical
more...
Lượt xem: 633
Từ vừa tra
+
chiến trường
:
Battlefield, theatre of warthu dọn chiến trườngto clean up a battlefield (by burying the dead, evacuating the wounded, picking up the war booty.)chiến trường châu Âu trong đại chiến thế giới thứ haithe European theatre of war in the Second World War
+
bán thành phẩm
:
Semi-finished product
+
đảo ngược
:
to reverse, to upset
+
rạp chiếu bóng
:
Picture-palace, movie house; cinema