--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rảnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rảnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rảnh
+ verb
be free; to have leisure
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rảnh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rảnh"
:
ranh
rành
rảnh
rãnh
rinh
rình
rĩnh
Những từ có chứa
"rảnh"
:
rảnh
rảnh mắt
rảnh nợ
rảnh rang
rảnh rỗi
rảnh tay
rảnh thân
rảnh việc
Lượt xem: 447
Từ vừa tra
+
rảnh
:
be free; to have leisure