ra giêng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ra giêng+
- Once Tet is over, after Tet
- Ra giêng sẽ trồng màu
After Tet, were are going to grow subsidiary crops
- Ra giêng sẽ trồng màu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ra giêng"
Lượt xem: 776