--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ruồng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ruồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ruồng
+
Abandon, repudiate
Ruồng vợ
To abandon one's wife
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ruồng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ruồng"
:
rung
rùng
rụng
ruồng
ruỗng
ruộng
rừng
rương
rường
Những từ có chứa
"ruồng"
:
ở truồng
ruồng
ruồng bỏ
ruồng bố
ruồng rẫy
trần truồng
Lượt xem: 432
Từ vừa tra
+
ruồng
:
Abandon, repudiateRuồng vợTo abandon one's wife