--

rủi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rủi

+ adj  

  • unlucky; unhappy
    • trong cái rủi có cái may
      every cloud has a silver lining
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rủi"
Lượt xem: 476