--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sá
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sá
+
not at all
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sá"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sá"
:
sa
sà
sả
sá
sạ
sai
sài
sải
sãi
sái
more...
Những từ có chứa
"sá"
:
ám sát
án sát
ánh sáng
đèn sách
đô sát
đắc sách
đối sách
đường sá
ba đầu sáu tay
ban sáng
more...
Lượt xem: 675
Từ vừa tra
+
sá
:
not at all
+
khinh khí cầu
:
balloon, airship
+
mintage
:
sự đúc tiền, số tiền đúc
+
eadweard muybridge
:
nhiếp ảnh gia người Mỹ, người tiên phong chụp ảnh chuyển động, sinh ở Anh (1830-1904)
+
cầu đảo
:
To make offerings (to deity) for one's wishes to be fulfilled