sòng sọc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sòng sọc+
- Flashing angry glares
- Nổi giận, mắt long sòng sọc
To fly into a passion with one's eyes flashing angry glares
- Nổi giận, mắt long sòng sọc
- Bubling
- Điếu kêu sòng sọc
the hookah emitted bubbling noises
- xem sọc (láy)
- Điếu kêu sòng sọc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sòng sọc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sòng sọc":
sằng sặc sòng sọc sung sức sùng sục - Những từ có chứa "sòng sọc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
carangid croupier's rake rake gaming-house scad croupier gambling-den sporting house sleight saurel more...
Lượt xem: 703