súc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: súc+ noun
- log
- big roll
+ verb
- to rinse
- súc chai
to rinse a bottle
- súc miệng
to gargle
- súc chai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "súc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "súc":
sắc sặc séc sóc sọc soóc sốc súc sục sức - Những từ có chứa "súc":
ống súc đại gia súc gỗ súc gia súc hàm súc mục súc súc súc sắc súc sinh súc tích more... - Những từ có chứa "súc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
spoor bestial craps brute gargle dice scalawag slink stock-car scallawag more...
Lượt xem: 476