--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sở nguyện
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sở nguyện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sở nguyện
+ noun
wish
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sở nguyện"
Những từ có chứa
"sở nguyện"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
vow
ex-voto
voluntary
volunteer
curse
maledict
free will
semicircular
swear
prayer
more...
Lượt xem: 128
Từ vừa tra
+
sở nguyện
:
wish
+
hòn đạn
:
BulletNơi mũi tên hòn đạnBattlefield
+
chê cười
:
To speak scornfully of and sneer atchê cười kẻ hèn nhátto speak scornfully and sneeringly of the coward
+
ăn lương
:
to receive one's salarynhững ngày nghỉ ăn lươngholidays with pay
+
contemptuous
:
khinh thường, coi thường; tỏ vẻ khinh bỉ, khinh người, khinh khỉnhto be contemptuous of something khinh thường việc gìa contemptuous attitude thái độ khinh ngườia contemptuous look cái nhìn khinh khỉnh