nhất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhất+ number. one; first
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhất"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhất":
nhát nhạt nhắt nhặt nhất nhét nhiệt nhót nhọt nhốt more... - Những từ có chứa "nhất":
ít nhất độc nhất bất nhất binh nhất chấp nhất duy nhất hợp nhất nhất nhất đán nhất đẳng more... - Những từ có chứa "nhất" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 437