song âm tiết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: song âm tiết+
- (ngôn ngữ) như song tiết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "song âm tiết"
- Những từ có chứa "song âm tiết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
song parallelism parallel antiparallel cover song sing sang sung along dilemma more...
Lượt xem: 901