sung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sung+ noun
- fig, cluster fig
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sung"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sung":
sang sàng sảng sáng săng song sòng sóng sông sồng more... - Những từ có chứa "sung":
bổ sung sung sung công sung chức sung huyết sung mãn sung quân sung sức sung sướng sung túc - Những từ có chứa "sung" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
complementarity beatific subsidiary hyperemic counterpart complementary color fig congestive heyday amendment more...
Lượt xem: 313