song loan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: song loan+
- (từ cũ) Two-carrier palanquin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "song loan"
- Những từ có chứa "song loan" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
parallelism parallel song antiparallel annunciator formosan computerized axial tomography scanner curly-grained cross-hatch crosshatched more...
Lượt xem: 604