--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sè
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sè
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sè
+
(Cay sè) Stingly hot
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sè"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sè"
:
sa
sà
sả
sá
sạ
sai
sài
sải
sãi
sái
more...
Những từ có chứa
"sè"
:
cay sè
eo sèo
sè
sè sè
sè sẽ
Lượt xem: 328
Từ vừa tra
+
sè
:
(Cay sè) Stingly hot
+
rẻ
:
cheap; inexpensive; low in pricegiá rẻcheap price
+
dẻ
:
(bot) chestrut
+
ke
:
quay; duck
+
ra
:
to go out; to come outra đồngto got out into the fields to go up; to leave fortừ quê ra tỉnhto leave the country for the town to setra kiểu cho thợ làmto set a pattern for the workman to work on to bear; to strikera quảto bear fruit to becomeđẹp rato become beautiful to find out