--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sè
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sè
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sè
+
(Cay sè) Stingly hot
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sè"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sè"
:
sa
sà
sả
sá
sạ
sai
sài
sải
sãi
sái
more...
Những từ có chứa
"sè"
:
cay sè
eo sèo
sè
sè sè
sè sẽ
Lượt xem: 250
Từ vừa tra
+
sè
:
(Cay sè) Stingly hot
+
cáo lão
:
To resign under pretence of advanced age
+
cần mẫn
:
Industrious and cleverngười giúp việc cần mẫnan industrious and clever aidlàm việc cần mẫnto work with industry and cleverness
+
long-wearing
:
có khả năng chống chịu được sự mài mòn, xé rách, hay mục nát; bền, lâu bền
+
nghi ngờ
:
Suspect, doubtKhông một chút nghi ngờWithout a shadow of doubt