--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tân binh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tân binh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tân binh
+ noun
new soldier, new recruit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tân binh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tân binh"
:
tàn binh
tân binh
Những từ có chứa
"tân binh"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
anzac
sapper
sabre
parade
saber
review
horse-artillery
spahee
sabreur
lancer
more...
Lượt xem: 561
Từ vừa tra
+
tân binh
:
new soldier, new recruit