tẩy chay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tẩy chay+ verb
- to boycott
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tẩy chay"
- Những từ có chứa "tẩy chay" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
vegetarian lenten lent vegetarianism fast boycott ember days jejunectomy jejunum ember day more...
Lượt xem: 656