--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tanh hôi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tanh hôi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tanh hôi
+ adj
stinking
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tanh hôi"
Những từ có chứa
"tanh hôi"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
satin
tinny
crackle
sickly
charmeuse
satiny
tabaret
nauseous
sickliness
velvet
more...
Lượt xem: 848
Từ vừa tra
+
tanh hôi
:
stinking
+
đánh vần
:
to spell
+
ngoài cuộc
:
Be an outsiderTôi chỉ là người nhoài cuộc, không rõ tại sao họ cãi nhauBeing only an outsideer, I don't know why they had a argument
+
khóc thầm
:
Cry one's heart out."Người ngoài cười nụ người trong khóc thầm " (Nguyễn Du)
+
upper
:
trên, cao, thượngthe upper jaw hàm trênthe upper ten (thousand) tầng lớp quý tộcthe Upper House thượng nghị viện