--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thâm thùng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thâm thùng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thâm thùng
+ adj
profound, deep
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thâm thùng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thâm thùng"
:
thảm thương
thâm thùng
Những từ có chứa
"thâm thùng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
barrel
tankage
tun
cooper
gas-tank
spile
abroach
bin
barreled
slop-pail
more...
Lượt xem: 541
Từ vừa tra
+
thâm thùng
:
profound, deep