thêm bớt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thêm bớt+ verb
- adjust to add or cut details
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thêm bớt"
- Những từ có chứa "thêm bớt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
aggravation deepen aggravate aggravating extra enrichment add embellish interpolation ad-lib more...
Lượt xem: 507