thói quen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thói quen+ noun
- habit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thói quen"
- Những từ có chứa "thói quen" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
wont nepotist habit disaccustom habitual use accustomed relinquish chronic indurate more...
Lượt xem: 574