thường xuyên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thường xuyên+ adj
- regular, constant; frequent
+ adv
- regularly, frequently
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thường xuyên"
- Những từ có chứa "thường xuyên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
pierce penetration permanence penetrate transfixion cutting proof impenetrate garble ungarbled more...
Lượt xem: 680