--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thạnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thạnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thạnh
+ adj
prosperous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thạnh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thạnh"
:
thanh
thành
thánh
thạnh
thinh
thình
thỉnh
thính
thịnh
Những từ có chứa
"thạnh"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 460
Từ vừa tra
+
thạnh
:
prosperous
+
conciliation
:
sự hoà giảicourt of conciliation toà án hoà giải