--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thầu khoán
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thầu khoán
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thầu khoán
+ noun
contractor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thầu khoán"
Những từ có chứa
"thầu khoán"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
lock
pleasure
scientism
gas
treat
regale
chuckle
dacite
obstetrician
hermes
more...
Lượt xem: 576
Từ vừa tra
+
thầu khoán
:
contractor