thụ thai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thụ thai+ verb
- to conceive, to be impregnated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thụ thai"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thụ thai":
thế thái thụ thai thư thái thừa thãi - Những từ có chứa "thụ thai" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
abortion conceptus contraceptive abortifacient abort gestational foetus contraception incipience incipiency more...
Lượt xem: 537