--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thụt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thụt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thụt
+ verb
to pull back, to recede to pump out; to shoot
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thụt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thụt"
:
thắt
thật
thét
thết
thiết
thiệt
thịt
thọt
thốt
thuật
more...
Những từ có chứa
"thụt"
:
thụt
thụt lùi
Lượt xem: 478
Từ vừa tra
+
thụt
:
to pull back, to recede to pump out; to shoot