--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
than phiền
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
than phiền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: than phiền
+ verb
to moan, to complain
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "than phiền"
Những từ có chứa
"than phiền"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
bother
trouble
nuisance
annoyance
opium
inconveniency
inconvenience
opiate
desolate
complaint
more...
Lượt xem: 637
Từ vừa tra
+
than phiền
:
to moan, to complain
+
chỉ trỏ
:
To point (with the fingers)mấy đứa bé đứng trước gian hàng đồ chơi vừa xem vừa chỉ trỏsome children were standing in front of the toy department, looking and pointing
+
nổi bọt
:
FoamCốc bia nổi bọtA glass of foaming beer
+
đặc sứ
:
Special envoy, ambasador extraordinary