tán
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tán+ noun
- halo
+ verb
- to crush, to grind. to wheedle, to blandish. to court. to gossip, to chat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tán"
Lượt xem: 635
Từ vừa tra