tàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tàn+ noun
- ash. processional parasol
+ verb
- to crumble, to draw to an end, to decay
+ adj
- dying, waning
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tàn"
Lượt xem: 604