thiên hướng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thiên hướng+ noun
- inclination, proclivity, tendency
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiên hướng"
- Những từ có chứa "thiên hướng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
swan astronomy genius epos predisposition declination prepossess astronomic celestial astronomical more...
Lượt xem: 666