thoảng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thoảng+
- (thoang thoảng)in a hint, a whiff of; slightly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thoảng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thoảng":
thoảng thòng thông - Những từ có chứa "thoảng":
thỉnh thoảng thoảng - Những từ có chứa "thoảng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
doulogue dialogue waft mythology free-and-easy compromise glib agreement satisfy mythologize more...
Lượt xem: 465