--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thòng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thòng
+ verb
to let down, to hang down
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thòng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thòng"
:
thang
tháng
thăng
thẳng
thắng
thoảng
thòng
thông
thùng
thủng
more...
Những từ có chứa
"thòng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
noose
halter
lasso
lariat
hitch
washy
hang
hung
loppy
springe
more...
Lượt xem: 379
Từ vừa tra
+
thòng
:
to let down, to hang down
+
từ bi
:
merciful
+
chòng
:
To tease (nói về trẻ em)lũ trẻ thích chòng nhauthe children like to tease each other
+
hoang
:
uncultivated; uninhabited; virgin
+
chóng
:
Fast, rapid, quickchóng hiểu nhớ lâurapid comprehension and long memorizationphơi nắng cho chóng khôto put something in the sun to dry quicklykhông chóng thì chầysooner or latertrời nắng chóng trưa, trời mưa chóng tốiwhen it shines, noon comes quickly, when it rains, night falls fastchong chóngquick!quick!liệu đi chong chóng mà vềtry to come back quick, quick!