--

thông

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thông

+ noun  

  • pine

+ adj  

  • through; clear, unchocked

+ verb  

  • to clear off, to unchock, to unclog to open
  • to allow traffic through
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thông"
Lượt xem: 435

Từ vừa tra