thương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thương+ noun
- long-handled spear
+ verb
- to love tenderly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thương"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thương":
thang tháng thăng thẳng thắng thi hứng thí mạng thoảng thòng thông more... - Những từ có chứa "thương":
đao thương đả thương bị thương bi thương công thương cảm thương chấn thương dễ thương hiệp thương khó thương more...
Lượt xem: 348