--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trông
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trông
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trông
+ verb
to look to face, to open to to mind, to look after
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trông"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"trông"
:
trang
tráng
trăng
trắng
trong
trọng
trông
trồng
trống
trung
more...
Những từ có chứa
"trông"
:
ngóng trông
trông
trông cậy
trông chờ
trông coi
trông ngóng
Lượt xem: 364
Từ vừa tra
+
trông
:
to look to face, to open to to mind, to look after