--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trông
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trông
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trông
+ verb
to look to face, to open to to mind, to look after
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trông"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"trông"
:
trang
tráng
trăng
trắng
trong
trọng
trông
trồng
trống
trung
more...
Những từ có chứa
"trông"
:
ngóng trông
trông
trông cậy
trông chờ
trông coi
trông ngóng
Lượt xem: 317
Từ vừa tra
+
trông
:
to look to face, to open to to mind, to look after
+
ill-equipped
:
được trang bị không tốt, trang bị kém
+
đành
:
Make up one's mind t, reconcile oneself to, resign oneself tọKhông có áo bông đành chịu rétFor want of a cotton-padded coat, he resigned himself to suffer from cold
+
palmate
:
(thực vật học) hình chân vịt (lá)
+
old-established
:
xưa, cũ, có từ lâu, lâu đời