trúng số
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trúng số+ verb
- to win a lottery
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trúng số"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trúng số":
trang sức trong sạch trung sĩ trúng số - Những từ có chứa "trúng số" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hit home thrust home roquet miss successful nick carom cannon slap more...
Lượt xem: 495