--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tràn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tràn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tràn
+ verb
to overflow, to flood
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tràn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tràn"
:
tràn
trán
trăn
trân
trần
trận
trên
triện
tròn
trọn
more...
Những từ có chứa
"tràn"
:
đàn tràng
đầy tràn
đập tràn
dã tràng
lan tràn
nhuận tràng
sơn tràng
tá tràng
tràn
tràn trề
more...
Lượt xem: 468
Từ vừa tra
+
tràn
:
to overflow, to flood
+
nhạy
:
SensitiveMáy thu thanh nhạya sensitive receiverMáy đo rất nhạyA very sensitive meter
+
bập bẹ
:
To babble, to prattlebập bẹ như trẻ lên bato babble like a three-year-old babybập bẹ đánh vầnto spell with a babblebập bẹ vài câu tiếng Ngato babble a few Russian words
+
bụi đời
:
Loose derelict; street-urchin
+
nửa đời
:
Middle ageNửa đời góa bụaTo become a widow at middle ageNửa đời nửa đoạn (thông tục)To die at middle age, to fair at half-way through a job..