trăn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trăn+ noun
- python
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trăn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trăn":
tràn trán trăn trân trần trận trên triện tròn trọn more... - Những từ có chứa "trăn":
bóng trăng gió trăng khuôn trăng mặt trăng sáng trăng trăn trăn trở trăng trăng gió - Những từ có chứa "trăn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
pistachio diamond-snake eastern hop hornbeam hornbeam boa jactation anaconda constrictor constrictor rack python more...
Lượt xem: 416