trần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trần+ noun
- ceiling
+ adj
- bare, naked plain
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trần"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trần":
tràn trán trăn trân trần trận trên tri ân triện tròn more... - Những từ có chứa "trần":
ở trần bụi trần giáng trần hồng trần phân trần phấn trần phong trần quết trần trần trần gian more... - Những từ có chứa "trần" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 511