trận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trận+ noun
- battle, fight
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trận"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trận":
tràn trán trăn trân trần trận trên tri ân triện tròn more... - Những từ có chứa "trận":
bài binh bố trận bại trận bố trận chiến trận giáp trận mặt trận phá trận ra trận tử trận thất trận more... - Những từ có chứa "trận" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 369