tránh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tránh+ verb
- to avoid, to shirk to give way to dodge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tránh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tránh":
tranh tránh trình - Những từ có chứa "tránh":
đường tránh lảng tránh lẩn tránh né tránh tránh tránh tiếng
Lượt xem: 394