trình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trình+ verb
- to submit to show, to present to report
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trình"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trình":
tranh tránh trình - Những từ có chứa "trình":
đệ trình đăng trình bất phương trình chu trình chương trình giáo trình hành trình hạng mục công trình lộ trình nhật trình more...
Lượt xem: 504