tranh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tranh+ noun
- painting, picture thatch
+ verb
- to compete, to fight for
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tranh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tranh":
tràn trán tranh tránh trăn trân trần trận trình - Những từ có chứa "tranh":
đàn tranh đấu tranh đua tranh bức tranh cạnh tranh chiến tranh giao tranh phân tranh tranh tranh đua more... - Những từ có chứa "tranh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
contest war contend contestation scramble fight cartoon fought struggle dispute more...
Lượt xem: 488