trẹo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trẹo+ adj
- askew, twisted, wry
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trẹo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trẹo":
trao trào treo trèo trẹo tro trò trỏ trổ trơ more... - Những từ có chứa "trẹo":
trèo trẹo trẹo trẹo hàm - Những từ có chứa "trẹo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
deflect torticollis twist contort crick deflection deflexion wrench out splay more...
Lượt xem: 332