treo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: treo+ verb
- to hang, to suspend to suspend, to put aside
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "treo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "treo":
trao trào tre trẻ treo trèo trẹo trể trễ trêu more... - Những từ có chứa "treo":
án treo đèn treo cáp treo cầu treo giá treo cổ treo treo giải - Những từ có chứa "treo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hanging booby trap draperied booby-trap undraped hanger drape gibbet half-mast hang more...
Lượt xem: 538